抬
tái
-nâng, nhấc lênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抬
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ 扌 (tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động tay.
- Phần còn lại của chữ là 台, có thể liên quan đến việc nâng lên hoặc đặt lên bệ.
→ Chữ '抬' có nghĩa là nâng lên hoặc nhấc lên, thường dùng khi nói về hành động dùng tay.
Từ ghép thông dụng
抬头
/táitóu/ - ngẩng đầu
抬高
/táigāo/ - nâng cao
抬起
/táiqǐ/ - nâng lên