抨击
pēng*jī
-chỉ tríchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抨
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
击
Bộ: 凵 (hộp)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 抨 có bộ thủ là 扌 (tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động tay, và phần âm 朋 chỉ cách phát âm.
- 击 có bộ thủ 凵 (hộp) và cách viết của bộ âm 丁, biểu thị hành động đánh hoặc tấn công.
→ 抨击 có nghĩa là chỉ trích hoặc tấn công mạnh mẽ bằng lời nói.
Từ ghép thông dụng
抨击
/pēngjī/ - chỉ trích
批评
/pīpíng/ - phê bình
攻击
/gōngjī/ - tấn công