报道
bào*dào
-báo cáoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
报
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
道
Bộ: 辶 (đi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 报: Bên trái là bộ 'tay' (扌) biểu thị hành động, bên phải là 'phộc' (卩) kết hợp với 'tất' (㔾) biểu thị sự bắt buộc hoặc thông báo.
- 道: Bên trái là bộ 'sước' (辶) nghĩa là đi, bên phải là 'thủ' (首) chỉ sự dẫn dắt, hướng dẫn.
→ Từ '报道' mang nghĩa báo cáo, thông báo tin tức, thường được hiểu là đưa tin hoặc phóng sự.
Từ ghép thông dụng
报道
/bàodào/ - báo cáo, đưa tin
报纸
/bàozhǐ/ - báo giấy
报社
/bàoshè/ - tòa soạn báo