报答
bào*dá
-đền đápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
报
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
答
Bộ: 竹 (trúc)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '报' gồm bộ '扌' (tay) và phần '卩' (kép), gợi ý về hành động liên quan đến tay, thường liên quan đến việc báo cáo hoặc thông báo.
- Chữ '答' có bộ '竹' (trúc) và phần '合' (hợp), gợi ý về việc trả lời một cách chính xác như bài kiểm tra viết trên giấy.
→ Từ '报答' có nghĩa là đáp lại hoặc trả ơn, thể hiện hành động trả lời hoặc đền đáp lại một việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
报纸
/bàozhǐ/ - báo chí
答应
/dāying/ - đồng ý, đáp ứng
报答
/bàodá/ - đáp lại, trả ơn