报名
bào*míng
-đăng kýThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
报
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
名
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '报' bao gồm bộ '扌' (tay) và phần còn lại chỉ âm thanh và ý nghĩa liên quan đến việc báo cáo hoặc thông báo.
- Chữ '名' kết hợp giữa bộ '夕' (buổi tối) và bộ '口' (miệng), có nghĩa là tên gọi, gợi ý rằng tên gọi thường được thông báo hoặc gọi vào buổi tối, khi mọi người quây quần lại.
→ Từ '报名' có nghĩa là đăng ký, ghi danh, liên quan đến hành động thông báo tên mình.
Từ ghép thông dụng
报名
/bào míng/ - đăng ký
报名表
/bào míng biǎo/ - phiếu đăng ký
报名费
/bào míng fèi/ - phí đăng ký