报亭
bào*tíng
-quầy báoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
报
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
亭
Bộ: 亠 (đầu)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 报: Ký tự này có bộ thủ là 扌 (tay), thường liên quan đến hành động của tay. Phần còn lại là chữ '卩' và '巾', kết hợp để chỉ hành động đưa tin tức hoặc báo cáo.
- 亭: Ký tự này có bộ thủ là 亠 (đầu), thường chỉ một cái mái hay đỉnh. Phần còn lại của ký tự gợi ý về một cái nhà hoặc nơi để nghỉ ngơi, như cái đình hay trạm.
→ 报亭: Một nơi, trạm hay quầy để bán báo hoặc cung cấp tin tức.
Từ ghép thông dụng
报告
/bàogào/ - báo cáo
报纸
/bàozhǐ/ - báo giấy
报社
/bàoshè/ - tòa báo