护
hù
-bảo vệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
护
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '护' có bộ thủ là '扌' (tay), gợi ý ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc động tác.
- Phần bên phải là '户' (hộ), có ý nghĩa là cửa hoặc nhà.
- Kết hợp lại, chữ này gợi ý hành động bảo vệ hoặc giữ gìn cái gì đó, như bảo vệ gia đình.
→ ý nghĩa tổng thể là bảo vệ hoặc che chở.
Từ ghép thông dụng
保护
/bǎohù/ - bảo vệ
护照
/hùzhào/ - hộ chiếu
护士
/hùshì/ - y tá