抢眼
qiǎng*yǎn
-bắt mắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抢
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
眼
Bộ: 目 (mắt)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '抢' bao gồm bộ '扌' chỉ hành động dùng tay và phần '仓' chỉ ý nghĩa chiếm đoạt hoặc nhanh chóng.
- '眼' có bộ '目' thể hiện ý nghĩa liên quan đến mắt, và phần '艮' có thể chỉ sự dừng lại hoặc nhìn.
→ '抢眼' có nghĩa là nổi bật hoặc thu hút ánh nhìn.
Từ ghép thông dụng
抢劫
/qiǎngjié/ - cướp giật
抢夺
/qiǎngduó/ - tranh đoạt
眼睛
/yǎnjing/ - đôi mắt