XieHanzi Logo

抢夺

qiǎng*duó
-cướp đoạt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (lớn)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '抢' có bộ thủ '扌', chỉ sự liên quan đến tay, kết hợp với phần '仓' để chỉ hành động dùng tay nhanh chóng.
  • Chữ '夺' có bộ '大', chỉ sự chiếm đoạt, với phần '寸' ở dưới để thể hiện sự đoạt lấy một cách mạnh mẽ.

Từ '抢夺' mang nghĩa giành giật, chiếm đoạt.

Từ ghép thông dụng

抢劫

/qiǎngjié/ - cướp bóc

抢先

/qiǎngxiān/ - tranh trước

夺取

/duóqǔ/ - đoạt lấy