抡
lún
-lựa chọnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抡
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ phận bên trái là '扌' (tay), thể hiện hành động liên quan đến tay.
- Bộ phận bên phải là '仑', thường dùng để chỉ sự xoay vòng hoặc sắp xếp.
→ Nhìn chung, '抡' thể hiện hành động xoay hoặc vung tay.
Từ ghép thông dụng
抡锤
/lūn chuí/ - vung búa
抡拳
/lūn quán/ - vung nắm đấm
抡圆
/lūn yuán/ - xoay tròn