抛开
pāo*kāi
-bỏ quaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抛
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
开
Bộ: 廾 (hai tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 抛: Ký tự này bao gồm bộ '扌' (tay) và phần '包' (bao bọc), biểu thị hành động ném hoặc vứt bỏ bằng tay.
- 开: Ký tự này bao gồm bộ '廾' (hai tay), thường biểu thị hành động mở rộng hoặc bắt đầu điều gì đó.
→ 抛开: Biểu thị hành động ném đi hoặc bỏ qua một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
抛弃
/pāoqì/ - bỏ rơi, từ bỏ
抛售
/pāoshòu/ - bán tháo
抛投
/pāotóu/ - ném, tung