抛
pāo
-némThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抛
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '抛' gồm bộ thủ '扌' (tay) chỉ ý nghĩa liên quan đến hành động của tay.
- Phần còn lại '包' (bao) có thể gợi nhớ đến việc bao phủ hay gói ghém, nhưng trong trường hợp này được dùng để bổ sung âm đọc.
→ Chữ '抛' có nghĩa là ném hay quăng.
Từ ghép thông dụng
抛弃
/pāoqì/ - bỏ rơi
抛开
/pāokāi/ - bỏ qua
抛售
/pāoshòu/ - bán tháo