抚养
fǔ*yǎng
-nuôi dưỡngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
抚
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
养
Bộ: 丷 (hai chấm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 抚: Bao gồm bộ '扌' (tay) chỉ hành động dùng tay, và phần '无' (không) để tạo ra ý nghĩa tổng thể.
- 养: Bộ '丷' (hai chấm) và phần còn lại kết hợp để tạo ra ý nghĩa liên quan đến nuôi dưỡng.
→ Từ '抚养' kết hợp ý nghĩa của việc chăm sóc và nuôi dưỡng bằng tay, chỉ hành động nuôi dưỡng.
Từ ghép thông dụng
抚养
/fǔyǎng/ - nuôi dưỡng
养育
/yǎngyù/ - nuôi dạy
培养
/péiyǎng/ - bồi dưỡng