折叠
zhé*dié
-gấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
折
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
叠
Bộ: 又 (lại)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 折: Bộ '扌' chỉ ý nghĩa liên quan đến tay, với phần âm '折' biểu thị hành động bẻ cong hoặc gập lại.
- 叠: Bộ '又' mang ý nghĩa là lặp lại hoặc nhiều lần, kết hợp với các bộ phận khác tạo thành ý nghĩa xếp chồng lên nhau.
→ 折叠: Nghĩa là gấp lại hoặc xếp lại, thường dùng để chỉ hành động dùng tay để gấp một vật.
Từ ghép thông dụng
折纸
/zhézhǐ/ - gấp giấy
折扣
/zhékòu/ - giảm giá
重复
/chóngfù/ - lặp lại