XieHanzi Logo

抗议

kàng*yì
-phản đối; biểu tình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Bộ: (lời nói)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '抗' gồm bộ '扌' nghĩa là tay và phần '亢' nghĩa là cao hoặc ngẩng lên, biểu thị hành động chống lại hoặc đối đầu.
  • Chữ '议' gồm bộ '讠' nghĩa là lời nói và phần '义' nghĩa là nghĩa vụ hoặc chính nghĩa, biểu thị việc bàn bạc, thảo luận hoặc đề xuất.

Cả cụm từ '抗议' có nghĩa là phản đối hoặc biểu tình, thể hiện hành động chống lại một điều gì đó bằng cách lên tiếng hoặc hành động.

Từ ghép thông dụng

抗议者

/kàng yì zhě/ - người biểu tình

抗议活动

/kàng yì huó dòng/ - hoạt động biểu tình

抗议游行

/kàng yì yóu xíng/ - cuộc diễu hành phản đối