抗衡
kàng*héng
-đối đầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
抗
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
衡
Bộ: 行 (đi, bước)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 抗: Bao gồm bộ thủ '扌' chỉ tay và phần còn lại '亢', thể hiện sự hành động bằng tay để chống lại.
- 衡: Bao gồm bộ hành '行' kết hợp với các phần khác tạo thành ý nghĩa của sự cân bằng và đo lường.
→ 抗衡 mang ý nghĩa là đối đầu, cân bằng hoặc chống lại điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
对抗
/duìkàng/ - đối kháng
抗议
/kàngyì/ - phản đối
平衡
/pínghéng/ - cân bằng