XieHanzi Logo

抗生素

kàng*shēng*sù
-kháng sinh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Bộ: (sinh)

5 nét

Bộ: ()

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 抗: Bộ thủ '扌' (tay) kết hợp với '亢' mang ý nghĩa của hành động chống lại.
  • 生: Kết hợp giữa các nét chỉ sự sinh tồn, sự sống.
  • 素: Bộ '糸' (tơ) kết hợp với các nét khác chỉ sự cơ bản, nguyên sơ.

抗生素: Chất dùng để chống lại vi khuẩn sống, tức là kháng sinh.

Từ ghép thông dụng

抗议

/kàngyì/ - phản đối

生活

/shēnghuó/ - cuộc sống

元素

/yuánsù/ - nguyên tố