投身
tóu*shēn
-dấn thânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
投
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
身
Bộ: 身 (thân thể)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '投' gồm bộ '扌' (tay) và phần '殳', chỉ động tác liên quan đến tay, như ném hay quăng.
- Chữ '身' tượng hình chỉ hình dạng của một cơ thể người, biểu thị ý nghĩa liên quan đến thân thể.
→ Cụm từ '投身' có nghĩa là dấn thân, tham gia vào một hoạt động hoặc công việc nào đó.
Từ ghép thông dụng
投资
/tóu zī/ - đầu tư
投票
/tóu piào/ - bỏ phiếu
身体
/shēn tǐ/ - cơ thể