投掷
tóu*zhì
-némThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
投
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
掷
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 投: Ký tự này sử dụng bộ thủ '扌' (tay) với phần âm là '殳', gợi ý hành động liên quan đến tay và ném.
- 掷: Cũng sử dụng bộ thủ '扌' (tay), kết hợp với '郑' để ám chỉ hành động ném một cách mạnh mẽ hoặc có mục đích.
→ Cả hai ký tự đều liên quan đến hành động ném, với '掷' nhấn mạnh hơn về sức mạnh hoặc mục tiêu của hành động.
Từ ghép thông dụng
投掷
/tóu zhì/ - ném
投票
/tóu piào/ - bỏ phiếu
投入
/tóu rù/ - đầu tư, tham gia