XieHanzi Logo

抑郁症

yì*yù*zhèng
-trầm cảm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (ấp, nơi ở)

9 nét

Bộ: (bệnh)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 抑: Thành phần '扌' chỉ liên quan đến tay, kết hợp với phần âm '殹' để tạo nghĩa về hành động kiềm chế.
  • 郁: Thành phần '阝' liên quan đến địa điểm, kết hợp với '有' để tạo cảm giác về sự hạn chế, nặng nề.
  • 症: Thành phần '疒' chỉ bệnh tật, kết hợp với '正' để chỉ định một loại triệu chứng.

抑郁症 là thuật ngữ chỉ bệnh trầm cảm, biểu hiện qua việc cảm thấy buồn bã và mất hứng thú kéo dài.

Từ ghép thông dụng

抑制

/yìzhì/ - ức chế

郁闷

/yùmèn/ - buồn bã

病症

/bìngzhèng/ - triệu chứng bệnh