XieHanzi Logo

抑扬顿挫

yì*yáng dùn*cuò
-lúc trầm lúc bổng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

9 nét

Bộ: (tay)

6 nét

Bộ: (trang giấy, đầu)

10 nét

Bộ: (tay)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 抑: Cánh tay (扌) đang tạo áp lực xuống một vật (义).
  • 扬: Cánh tay (扌) đang nâng lên (昜) một vật.
  • 顿: Một cái đầu (页) tạm dừng lại.
  • 挫: Cánh tay (扌) gặp trở ngại (坐).

Sự thăng trầm, ngừng lại và gặp trở ngại trong hành động.

Từ ghép thông dụng

抑制

/yìzhì/ - kiềm chế

扬名

/yángmíng/ - nổi danh

顿时

/dùnshí/ - ngay lập tức

挫折

/cuòzhé/ - thất bại, trở ngại