把握
bǎ*wò
-nắm bắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
把
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
握
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '把' có bộ '扌' đại diện cho tay và phía sau là chữ '巴', tạo thành ý nghĩa là nắm giữ cái gì đó.
- Chữ '握' cũng có bộ '扌' chỉ hành động liên quan đến tay, kết hợp với phần '屋' phía sau, mang ý nghĩa là nắm chặt, giữ chặt.
→ Hai chữ '把握' kết hợp với nhau có nghĩa là nắm bắt, giữ chặt một cơ hội hay một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
把握
/bǎwò/ - nắm bắt
握手
/wòshǒu/ - bắt tay
掌握
/zhǎngwò/ - nắm vững