把戏
bǎ*xì
-mánh khóeThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
把
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
戏
Bộ: 戈 (vũ khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 把: Gồm bộ '扌' (tay) và phần '巴' (bá). Nghĩa gốc liên quan đến hành động cầm nắm hoặc kiểm soát bằng tay.
- 戏: Gồm bộ '戈' (vũ khí) và phần '又' (cũng). Nghĩa gốc liên quan đến hành động chiến đấu hoặc trò chơi.
→ 把戏: Thường dùng để chỉ các trò biểu diễn, mánh khóe, hoặc trò đùa vui.
Từ ghép thông dụng
把手
/bǎ shǒu/ - tay cầm, tay nắm
戏剧
/xì jù/ - kịch, phim kịch
把握
/bǎ wò/ - nắm bắt, hiểu rõ