XieHanzi Logo

技巧

jì*qiǎo
-kỹ xảo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Bộ: (công việc)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '技' có bộ thủ là '扌' biểu thị sự liên quan đến tay và hành động. Phần bên phải '支' biểu thị sự mở rộng, thể hiện sự khéo léo và khả năng thực hiện.
  • Chữ '巧' có bộ thủ là '工' biểu thị công việc hoặc kỹ thuật. Phần bên phải '丂' biểu thị sự thông minh, thể hiện sự khéo léo và tài năng.

Kỹ năng khéo léo và tài ba trong việc thực hiện các công việc

Từ ghép thông dụng

技巧

/jìqiǎo/ - kỹ xảo, kỹ năng

技术

/jìshù/ - kỹ thuật

手巧

/shǒuqiǎo/ - khéo tay