XieHanzi Logo

承认

chéng*rèn
-thừa nhận

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

8 nét

Bộ: (lời nói)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 承: Mang ý nghĩa gánh vác, đảm nhận, liên quan đến tay (手) để thể hiện hành động.
  • 认: Liên quan đến việc nhận biết, công nhận, nằm dưới sự ảnh hưởng của lời nói (讠), thể hiện qua việc xác nhận bằng lời.

承认 có nghĩa là công nhận, thừa nhận một điều gì đó với sự hiểu biết và trách nhiệm.

Từ ghép thông dụng

承认错误

/chéngrèn cuòwù/ - thừa nhận sai lầm

承认事实

/chéngrèn shìshí/ - thừa nhận sự thật

不承认

/bù chéngrèn/ - không thừa nhận