承担
chéng*dān
-gánh vácThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
承
Bộ: 手 (tay)
8 nét
担
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 承: Ký tự này có bộ thủ là '手' (tay), thể hiện hành động chấp nhận hoặc nhận lấy.
- 担: Ký tự này có bộ '扌' (tay), tượng trưng cho việc giữ hoặc nâng đỡ một vật. Phần còn lại của ký tự là '旦', thể hiện sự gánh vác hoặc chịu đựng.
→ 承担 có nghĩa là gánh vác hoặc chịu trách nhiệm về một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
承担责任
/chéngdān zérèn/ - chịu trách nhiệm
承担义务
/chéngdān yìwù/ - chịu trách nhiệm nghĩa vụ
承担任务
/chéngdān rènwù/ - đảm nhận nhiệm vụ