找出
zhǎo*chū
-tìm raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
找
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
出
Bộ: 凵 (hộp mở)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '找' bao gồm bộ '扌' (tay) và '戈' (cái kích), thể hiện hành động dùng tay cầm vũ khí để tìm kiếm.
- Chữ '出' có hai nét chính là '凵' (hộp mở) và '山' (núi), thể hiện ý nghĩa vượt ra hoặc xuất hiện từ bên trong ra ngoài.
→ Tìm kiếm hoặc xuất hiện, thể hiện hành động tìm ra điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
找到
/zhǎodào/ - tìm thấy, tìm ra
找工作
/zhǎo gōngzuò/ - tìm việc
找出
/zhǎochū/ - tìm ra, phát hiện