XieHanzi Logo

批准

pī*zhǔn
-phê duyệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Bộ: (băng)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '批' có bộ '手' (tay) ám chỉ hành động hoặc thao tác bằng tay, kết hợp với phần còn lại thường biểu thị sự phê duyệt hoặc đánh giá.
  • Chữ '准' có bộ '冫' (băng) thường liên quan đến sự chính xác hoặc chuẩn xác, kết hợp với phần còn lại thể hiện sự cho phép hoặc đồng ý.

Từ '批准' có nghĩa là phê duyệt hoặc chấp thuận, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.

Từ ghép thông dụng

批准

/pīzhǔn/ - phê duyệt

批准书

/pīzhǔn shū/ - giấy phép

批准权

/pīzhǔn quán/ - quyền phê duyệt