扭曲
niǔ*qū
-biến dạngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
扭
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
曲
Bộ: 曰 (nói)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 扭: Có bộ '扌' nghĩa là tay, liên quan đến hành động sử dụng tay để xoay hoặc vặn.
- 曲: Hình tượng giống như một bản nhạc hoặc một đường cong, thể hiện sự uốn lượn.
→ 扭曲: Nghĩa là bẻ cong, vặn vẹo, chỉ hành động làm thay đổi hình dạng ban đầu của một vật.
Từ ghép thông dụng
扭曲
/niǔqū/ - bóp méo, làm sai lệch
扭动
/niǔdòng/ - xoay chuyển, lắc lư
弯曲
/wānqū/ - uốn cong