扫除
sǎo*chú
-quét dọnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
扫
Bộ: 扌 (tay)
9 nét
除
Bộ: 阝 (gò đất, đồi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 扫: Ký tự này bao gồm bộ '扌' (tay) chỉ hành động và phần '帚', nghĩa là cái chổi, chỉ việc quét.
- 除: Ký tự này bao gồm bộ '阝' (gò đất) và phần '余', diễn tả việc loại bỏ hoặc dọn sạch một thứ gì đó khỏi một nơi.
→ 扫除: có nghĩa là quét dọn, giúp làm sạch không gian sống.
Từ ghép thông dụng
打扫
/dǎsǎo/ - quét dọn
清除
/qīngchú/ - loại bỏ, dọn sạch
除去
/chúqù/ - loại bỏ, bỏ ra