XieHanzi Logo

扩散

kuò*sàn
-lan rộng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Bộ: (đánh)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 扩: Bên trái là bộ 'tay' (扌), biểu thị hành động hoặc sự vận động, bên phải là chữ '广', có nghĩa là rộng.
  • 散: Bên trái là chữ '攵', có nghĩa là đánh hay tác động, bên phải là chữ '散', biểu thị sự phân tán hay lan tỏa.

扩散 có nghĩa là sự lan rộng, phát tán ra xung quanh.

Từ ghép thông dụng

扩张

/kuòzhāng/ - mở rộng

扩建

/kuòjiàn/ - mở rộng xây dựng

散布

/sànbù/ - phân bố