扩
kuò
-mở rộngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
扩
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ thủ 扌 (tay) chỉ liên quan đến hành động sử dụng tay.
- Phần còn lại của chữ là 广 (rộng) gợi ý ý nghĩa là 'mở rộng'.
→ Chữ này có nghĩa là 'mở rộng', liên quan đến việc sử dụng tay để làm cho thứ gì đó rộng hơn.
Từ ghép thông dụng
扩大
/kuòdà/ - mở rộng
扩展
/kuòzhǎn/ - phát triển, mở rộng
扩张
/kuòzhāng/ - bành trướng