执意
zhí*yì
-nhất quyếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
执
Bộ: 扌 (tay)
6 nét
意
Bộ: 心 (trái tim, tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '执' có bộ thủ '扌' (tay) kết hợp với chữ '丸' biểu thị hành động cầm nắm, giữ chặt.
- Chữ '意' có bộ '心' (tâm) kết hợp với các yếu tố khác như '音' (âm thanh) và '立' (đứng) biểu thị ý nghĩa của ý định, tư tưởng.
→ Từ '执意' có nghĩa là quyết tâm, kiên định với ý định hay quyết định của mình.
Từ ghép thông dụng
执意
/zhí yì/ - kiên quyết, quyết tâm
执着
/zhí zhuó/ - kiên trì, bám sát
坚持
/jiān chí/ - duy trì, kiên trì