XieHanzi Logo

托运

tuō*yùn
-gửi hàng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

7 nét

Bộ: (bước đi)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 托: Gồm bộ '扌' (tay) thể hiện hành động và phần '乇' giống như tay nâng đỡ hoặc giúp đỡ.
  • 运: Gồm bộ '辶' (bước đi) và phần '云' (mây), thể hiện ý nghĩa di chuyển hoặc vận chuyển như mây trôi.

托运 có nghĩa là gửi đi hoặc vận chuyển hàng hóa.

Từ ghép thông dụng

托盘

/tuōpán/ - khay, mâm

运气

/yùnqì/ - vận may

运输

/yùnshū/ - vận chuyển