XieHanzi Logo

打车

dǎ*chē
-đón xe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

5 nét

Bộ: (xe)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '打' gồm bộ thủ '扌' (tay) và phần âm '丁'. Điều này gợi ý hành động liên quan đến tay, như đánh hoặc đập.
  • Chữ '车' là hình ảnh của xe cộ, mang ý nghĩa trực tiếp là xe.

Cụm từ '打车' có nghĩa là bắt xe (taxi) ở Việt Nam, vì nó mô tả hành động sử dụng tay để gọi xe.

Từ ghép thông dụng

打电话

/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại

打篮球

/dǎ lánqiú/ - chơi bóng rổ

车站

/chēzhàn/ - bến xe