打球
dǎ*qiú
-chơi bóngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
球
Bộ: 玉 (ngọc)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 打 gồm bộ thủ 扌 (tay) và chữ 丁, thể hiện hành động dùng tay để đánh.
- 球 gồm bộ ngọc 玉 và chữ 求, thể hiện một vật hình cầu có giá trị như ngọc.
→ 打球 có nghĩa là chơi bóng, thể hiện hành động dùng tay để đánh hoặc chơi với bóng.
Từ ghép thông dụng
打球
/dǎ qiú/ - chơi bóng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
篮球
/lánqiú/ - bóng rổ