打猎
dǎ*liè
-săn bắnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
猎
Bộ: 犭 (con vật)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- “打” có bộ thủ là “扌” (tay), biểu thị ý nghĩa liên quan đến hành động sử dụng tay để đánh hoặc làm gì đó.
- “猎” có bộ thủ là “犭” (con vật), chỉ sự liên quan đến động vật, trong trường hợp này là săn bắn.
→ “打猎” có nghĩa là săn bắn, kết hợp từ hành động tay và săn bắt thú.
Từ ghép thông dụng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
打球
/dǎ qiú/ - chơi bóng
猎人
/lièrén/ - thợ săn