XieHanzi Logo

打捞

dǎ*lāo
-vớt ra khỏi nước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

5 nét

Bộ: (tay)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '打' có bộ '扌' (tay) ở bên trái, liên quan đến hành động dùng tay, kết hợp với phần còn lại biểu thị việc thực hiện hành động.
  • Chữ '捞' cũng có bộ '扌' (tay) ở bên trái, cho thấy liên quan đến hành động tay, kết hợp với phần còn lại gợi ý việc kéo lên hoặc lôi ra từ nước.

Từ '打捞' có nghĩa là hành động vớt hoặc kéo lên từ nước.

Từ ghép thông dụng

打球

/dǎ qiú/ - chơi bóng

打电话

/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại

捞鱼

/lāo yú/ - vớt cá