打招呼
dǎ zhāo*hu
-chào hỏiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
招
Bộ: 扌 (tay)
8 nét
呼
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 打 là hành động liên quan đến tay, thường dùng để chỉ hành động đánh hoặc làm gì đó bằng tay.
- 招 cũng có bộ tay, thường có nghĩa là vẫy gọi hoặc chiêu đãi.
- 呼 có bộ khẩu, thường liên quan đến việc phát âm hoặc kêu gọi.
→ 打招呼 có nghĩa là chào hỏi, hành động dùng tay và miệng để giao tiếp.
Từ ghép thông dụng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
招待
/zhāodài/ - chiêu đãi
呼吸
/hūxī/ - hô hấp