打岔
dǎ*chà
-gián đoạnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
岔
Bộ: 山 (núi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '打' có bộ thủ là '扌' (tay), thể hiện hành động liên quan đến tay như đánh, đập.
- Chữ '岔' có bộ thủ là '山' (núi), thể hiện một nơi có nhiều ngã rẽ hoặc sự chia tách.
→ Cụm từ '打岔' có nghĩa là cắt ngang, chen ngang, thường dùng khi có ai đó chen vào cuộc nói chuyện hoặc công việc.
Từ ghép thông dụng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
打球
/dǎ qiú/ - chơi bóng
插嘴
/chā zuǐ/ - chen ngang vào cuộc nói chuyện