打听
dǎ*ting
-hỏi thămThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
听
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '打' gồm bộ '扌' (tay) và âm '丁', gợi ý hành động liên quan đến tay.
- Chữ '听' gồm bộ '口' (miệng) và âm '斤', liên quan đến việc lắng nghe.
→ '打听' có nghĩa là dò hỏi, nghe ngóng thông tin.
Từ ghép thông dụng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
打人
/dǎ rén/ - đánh người
听说
/tīng shuō/ - nghe nói