XieHanzi Logo

打动

dǎ*dòng
-xúc động

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

5 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '打' bao gồm bộ '扌' (tay) và '丁', gợi ý hành động liên quan đến tay, như đánh hoặc tác động.
  • Chữ '动' có bộ '力' (sức mạnh) kết hợp với '云', cho thấy chuyển động hoặc sử dụng sức mạnh.

Kết hợp lại, '打动' có nghĩa là làm cho ai đó cảm động hoặc tác động đến cảm xúc của họ.

Từ ghép thông dụng

感动

/gǎn dòng/ - cảm động

打动人心

/dǎ dòng rén xīn/ - làm cảm động lòng người

打电话

/dǎ diàn huà/ - gọi điện thoại