打交道
dǎ jiāo*dao
-liên lạc, giao thiệpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
打
Bộ: 扌 (tay)
5 nét
交
Bộ: 亠 (đầu)
6 nét
道
Bộ: 辶 (bước đi)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 打: Có bộ 'tay' thể hiện hành động, thường chỉ việc đánh, đập, hay thực hiện một hành động nào đó bằng tay.
- 交: Kết hợp từ trên xuống dưới, tạo ra ý nghĩa về sự trao đổi, giao tiếp giữa các bên.
- 道: Bộ 'bước đi' kết hợp với phần trên chỉ hướng dẫn, đường đi, hay cách thức.
→ 打交道: Thể hiện hành động giao tiếp, tương tác giữa các bên, thường là mối quan hệ xã hội.
Từ ghép thông dụng
打电话
/dǎ diànhuà/ - gọi điện thoại
打篮球
/dǎ lánqiú/ - chơi bóng rổ
频道
/píndào/ - kênh (truyền hình)