扑面而来
pū*miàn ér*lái
-áp đảo, tràn ngậpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
扑
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
而
Bộ: 而 (mà)
6 nét
来
Bộ: 木 (gỗ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 扑: Phía bên trái là bộ 'tay' 扌, phía bên phải là chữ '卜' tạo thành ý nghĩa động tác tay.
- 面: Chữ này thể hiện hình dáng của khuôn mặt.
- 而: Chữ này thường biểu thị ý nghĩa liên kết, giống như 'mà'.
- 来: Phía trên là chữ '木', có nghĩa là gỗ. Hình dáng tổng thể giống như cây đến gần.
→ Các từ này kết hợp lại mang ý nghĩa điều gì đó đến gần một cách trực tiếp hoặc mạnh mẽ.
Từ ghép thông dụng
扑灭
/pū miè/ - dập tắt
面包
/miàn bāo/ - bánh mì
而且
/ér qiě/ - hơn nữa