手里
shǒu*lǐ
-trong tayThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
里
Bộ: 里 (làng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 手: Hình ảnh của bàn tay, biểu tượng cho hành động hoặc thao tác.
- 里: Biểu tượng cho một nơi hoặc không gian, thường là bên trong.
→ 手里: Nghĩa là 'trong tay', biểu thị việc nắm giữ hoặc sở hữu một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
手里
/shǒu lǐ/ - trong tay
手机
/shǒu jī/ - điện thoại di động
手工
/shǒu gōng/ - thủ công
手指
/shǒu zhǐ/ - ngón tay