手续费
shǒu*xù*fèi
-phí dịch vụThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
续
Bộ: 纟 (sợi tơ)
13 nét
费
Bộ: 贝 (bảo bối, vỏ sò)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 手: biểu thị cho tay, dùng để làm việc.
- 续: có bộ '纟' là sợi tơ, liên quan đến việc kết nối, tiếp tục.
- 费: có bộ '贝', liên quan đến tiền bạc, chi phí.
→ 手续费 là chi phí cho việc xử lý, thường liên quan đến dịch vụ hoặc giao dịch phải làm bằng tay.
Từ ghép thông dụng
手续费
/shǒuxùfèi/ - phí xử lý
手续
/shǒuxù/ - thủ tục
费力
/fèilì/ - tốn sức