XieHanzi Logo

手段

shǒu*duàn
-phương pháp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

4 nét

Bộ: (binh khí)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 手: Hình ảnh của một bàn tay, biểu thị ý nghĩa liên quan đến hành động, thao tác.
  • 段: Gồm bộ '殳' thể hiện ý nghĩa liên quan đến vũ khí và hành động, kết hợp với các nét khác để tạo thành ý nghĩa của 'đoạn', 'mẩu', hoặc 'phương pháp'.

手段: Phương tiện, cách thức thực hiện một việc nào đó.

Từ ghép thông dụng

手段

/shǒu duàn/ - phương tiện, thủ đoạn

手工

/shǒu gōng/ - thủ công

手术

/shǒu shù/ - phẫu thuật