XieHanzi Logo

手枪

shǒu*qiāng
-súng ngắn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

4 nét

Bộ: (gỗ)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 手 có nghĩa là tay, thể hiện công cụ hoặc hành động liên quan đến tay.
  • 枪 chứa bộ '木' biểu thị vật dụng làm từ gỗ hoặc hình dạng liên quan đến khung gỗ, kết hợp với '手' để chỉ một loại vũ khí cầm tay.

手枪 có nghĩa là súng cầm tay, thường được sử dụng để chỉ loại súng nhỏ dễ dàng mang theo và sử dụng bằng tay.

Từ ghép thông dụng

手枪

/shǒuqiāng/ - súng lục

手工

/shǒugōng/ - thủ công

枪支

/qiāngzhī/ - vũ khí, súng ống