手术室
shǒu*shù*shì
-phòng phẫu thuậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
术
Bộ: 木 (cây)
5 nét
室
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 手: Hình ảnh của bàn tay, đại diện cho sự làm việc hoặc hành động.
- 术: Kết hợp giữa bộ mộc (木) và nét thập (十), biểu hiện sự kỹ năng hoặc kỹ thuật.
- 室: Có bộ miên (宀) bên trên, biểu thị ý nghĩa không gian bảo vệ hoặc nơi trú ngụ.
→ 手术室: Phòng thực hiện các thao tác kỹ thuật, thường là phòng phẫu thuật.
Từ ghép thông dụng
手术
/shǒushù/ - phẫu thuật
手工
/shǒugōng/ - thủ công
室内
/shìnèi/ - trong nhà