XieHanzi Logo

手工

shǒu*gōng
-thủ công

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tay)

4 nét

Bộ: (công)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 手 (tay) biểu thị hành động hoặc công việc sử dụng tay.
  • 工 (công) nghĩa là công việc, nghề nghiệp hoặc công cụ.

手工 có nghĩa là làm bằng tay, thủ công.

Từ ghép thông dụng

手工艺

/shǒu gōng yì/ - nghề thủ công

手工作坊

/shǒu gōng zuò fāng/ - xưởng thủ công

手工制作

/shǒu gōng zhì zuò/ - sản xuất thủ công